Có 2 kết quả:
謙和 qiān hé ㄑㄧㄢ ㄏㄜˊ • 谦和 qiān hé ㄑㄧㄢ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meek
(2) modest
(3) amiable
(2) modest
(3) amiable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meek
(2) modest
(3) amiable
(2) modest
(3) amiable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0